Độ phân giải: Area Image (838 x 640 pixel array).Nguồn sáng: Đèn LED trắng.Độ sáng: 0 – 100.000 Lux.Độ mịn: 1D 5 mil (0.127 mm), 2D 6.7 mil (0.170 mm).
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu• Thanh toán thuận tiện• Sản phẩm 100% chính hãng• Bảo hành tận nơi• Giá cạnh tranh nhất thị trường• Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Đánh giá sản phẩm Máy quét mã vạch 1D Honeywell YJ4600
Máy quét mã vạch 2D Youjie YJ4600 (YOUJIE) là một bước đột phá trong các dòng máy đọc mã sản phẩm 2D (mã QR code hình vuông, nhiều chi tiết). Sản phẩm có giá bán tốt nhất với chất lượng cao của thương hiệu nổi tiếng Honeywell.
Ứng dụng của máy đọc mã vạch Honeywell YJ4600
Đầu đọc mã vạch 2D Youjie YJ4600 (YOUJIE) đọc được các mã vạch 1D và 2D, đọc được mã vạch trên cả giấy truyền thống, kể cả trên màn hình điện thoại, thiết bị công nghệ khác nữa.
Máy quét mã vạch Honeywell YJ4600 hoạt động như thế nào?
Máy đọc mã vạch YJ4600 sẽ thu nhận hình ảnh của mã vạch in trên các bề mặt sản phẩm thông qua tem nhãn, sau đó chuyển thông tin chứa trong mã vạch đến máy tính bán hàng. Thiết bị đầu đọc mã vạch với công nghệ quét laser tự động và sắc nét sẽ đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình quét mã vạch. Máy đọc mã vạch 2D Youjie YJ4600 còn có khả năng đọc mã vạch bị mờ, xước; đọc mã vạch qua lớp nilon và các sản phẩm có tem nhãn mã vạch nhỏ mà không gặp phải bất cứ khó khăn gì.
Ưu điểm nổi bật của Honeywell YJ4600
Dòng máy quét mã vạch này cung cấp chức năng quét các dòng mã vạch 2D QRcode, matrix
Độ phân giải: Area Image (838 x 640 pixel array)
Độ mịn: 1D 5 mil (0.127 mm), 2D 6.7 mil (0.170 mm)
Kết nối dễ dàng với máy tính qua cổng USB (mặc định), tùy chọn KB, RS-232
Chất liệu nhựa Cao cấp: ABS+PC giúp tay cầm nhẹ, tránh mỏi tay khi quét
Ứng dụng của máy quét mã vạch Honeywell YJ4600
Với các tính năng ưu việc, máy quét mã vạch 2D Honeywell YJ4600 (YOUJIE) được sử dụng nhiều trong các kho hàng, bệnh viện, trường học, nhà thuốc… giúp quét các mã 2D nhanh chóng, vượt trội.
Thông số sản phẩm đầy đủ
Độ phân giải: Area Image (838 x 640 pixel array).
Nguồn sáng: Đèn LED trắng.
Độ sáng: 0 – 100.000 Lux.
Độ mịn: 1D 5 mil (0.127 mm), 2D 6.7 mil (0.170 mm).
Độ dốc, nghiêng: 45º, 65º.
Góc quét theo dọc 42.4º, theo chiều ngang 33º.
Chế độ đọc: Nhấn nút.
Hỗ trợ kết nối: USB, Keyboard Wedge, RS232.
Đọc được mã vạch 1D và 2D.
Nguồn điện: 4 ~ 5.5VDC.
Có thể chịu được va đập tốt khi rơi từ độ cao: 1 mét.
Tối Đa. Tốc Độ Truyền Của Giao Diện Không Khí: ≤ 1167 Mb/giây 2,4 GHz: 300 Mb/giây 5 GHz: 867 Mb/giây\\\"Dải Tần Làm Việc: 2,4 GHz, 5 GHzAnten: 2 ăng-ten tăng caoTốc Độ : 4GDL: 150 Mbps, Tải lên: 50 MbpsGiao Diện Mạng: 2 × RJ45, tự động đàm phán 10/100 MbpsPhương Pháp Cung Cấp Điện: Bộ cấp nguồn 9 VDC, 1 AThông Số Kỹ Thuật Nguồn: 9 VDC, 1 A
Tốc Độ Dữ Liệu: ≤ 1167 Mb/giây 2,4 GHz: 300 Mb/giây 5 GHz: 867 Mb/giâyTruyền tải điện: 18 dBmHiệu suất không dây: Hỗ trợ 4 × 4 MU-MIMO Hỗ trợ định dạng tiaAnten: 4 ăng-ten tăng caoGiao diện mạng: 4 × RJ45, tự động đàm phán 10/100 MbpsPhương pháp cung cấp điện: Bộ cấp nguồn 9 VDC, 1 AThông số kỹ thuật nguồn: 9 VDC, 1 A
Tối Đa. Tốc Độ Truyền Của Giao Diện Không Khí: ≤ 1167 Mb/giây 2,4 GHz: 300 Mb/giây 5 GHz: 867 Mb/giây\\\"Dải Tần Làm Việc: 2,4 GHz, 5 GHzAnten: 2 ăng-ten tăng caoTốc Độ : 4GDL: 150 Mbps, Tải lên: 50 MbpsGiao Diện Mạng: 2 × RJ45, tự động đàm phán 10/100 MbpsPhương Pháp Cung Cấp Điện: Bộ cấp nguồn 9 VDC, 1 AThông Số Kỹ Thuật Nguồn: 9 VDC, 1 A
Tốc Độ Dữ Liệu: ≤ 1167 Mb/giây 2,4 GHz: 300 Mb/giây 5 GHz: 867 Mb/giâyTruyền tải điện: 18 dBmHiệu suất không dây: Hỗ trợ 4 × 4 MU-MIMO Hỗ trợ định dạng tiaAnten: 4 ăng-ten tăng caoGiao diện mạng: 4 × RJ45, tự động đàm phán 10/100 MbpsPhương pháp cung cấp điện: Bộ cấp nguồn 9 VDC, 1 AThông số kỹ thuật nguồn: 9 VDC, 1 A
78704