Hiển thị | |
Sản phẩm | QLED |
Kích thước màn hình | 43 Inch |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Video | |
Engine Hình ảnh |
Quantum Processor 4K |
Adaptive Picture | Có |
Chỉ số Chuyển động | 100+ |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 2800 |
HDR (High Dynamic Range) | Quantum HDR |
HDR 10+ | Có |
AI Upscale | Có |
HLG (Hybrid Log Gamma) | Có |
Contrast | Mega Contrast |
Color |
100% Color Volume with Quantum Dot |
Micro Dimming |
Supreme UHD Dimming |
Brightness/Color Detection |
Brightness/Color Detection |
Nâng cấp Tương phản | Có |
Auto Motion Plus | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Âm thanh | |
Dolby digital plus/ HEAAC | Có |
Active Voice Amplifier | Có |
Adaptive Sound |
Adaptive Sound + |
Dialog Enhancement | Có |
Đầu ra âm thanh (RMS) | 60W |
Loại loa | 4.1CH |
Loa trầm | Có |
Kết nối đa phòng | Có |
Bluetooth Audio | Có |
Smart Service | |
Samsung SMART TV | Smart |
Operating System | Tizen™ |
Bixby |
US English, Korean, UK English, French, German, Italian, Spanish, India English (features vary by language) |
Tương tác Giọng nói |
Vietnamese (VN/IN) |
Works with Google Assistant | Có (SG only) |
Trình duyệt Web | Có |
SmartThings App Support | Có |
SmartThings | Có |
Gallery | Có |
Smart Feature | |
TV to Mobile - Mirroring | Có |
Mobile to TV - Mirroring, DLNA | Có |
Tap View | Có |
Remote Access | Có |
360 Video Player | Có |
Bluetooth Low Energy | Có |
Kết nối thẳng WiFi | Có |
TV Sound to Mobile | Có |
Chia sẻ âm thanh | Có |
Ambient Mode | Ambient Mode+ |
Tuner/Broadcasting | |
Truyền thanh Kỹ thuật số |
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C) |
Bộ dò đài Analog | Có |
Data Broadcasting | HbbTV 1.5 (SG) |
Kết Nối | |
HDMI | 3 |
USB | 2 |
RF In (Terrestrial / Cable input) |
1/1(Common Use for Terrestrial)/0 |
HDMI A / Return Ch. Support | Có |
eARC | Có |
HDMI Quick Switch | Có |
Wireless LAN Tích hợp | Có (WiFi5) |
Bluetooth | Có (BT4.2) |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
Thiết kế | |
Thiết kế |
PTC Poster Chamber Design |
Loại Bezel | VNB |
Loại Mỏng | Normal |
Front Color | NAVY BLUE |
Dạng chân đế | PLATE STAND |
Stand Color | NAVY BLUE |
Speaker Jersey Color | Navy Blue |
Tính năng Phụ | |
Auto Rotation | Có |
Portrait Mode | Có |
Digital Clean View | Có |
Dò kênh tự động | Có |
Chú thích (phụ đề) | Có |
Connect Share™ (HDD) | Có |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Có |
EPG | Có |
PVR mở rộng | Có |
Chế độ chơi Game |
Có (Auto Game Mode (ALLM), Game Motion Plus, Dynamic Black EQ, Surround Sound) |
IP Control | Có |
Ngôn ngữ OSD |
Local Languages |
BT HID tích hợp | Có |
Hỗ trợ USB HID | Có |
Teletext (TTX) | Có |
Time Shift | Có |
IPv6 Support | Có |
Khả năng truy cập | |
Accessibility - Voice Guide |
UK English, Mandarin Chinese, Korean, (Singapore: +French, Italian, German, Spanish) |
Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu Screen |
UK English, (Singapore: +French, Spanish) |
Accessibility - Others |
Enlarge / High Contrast / Multi-output Audio / SeeColors / Color Inversion / Grayscale / Sign Language Zoom / Slow Button Repeat / Auto Detection for Sign Language Zoom AreaShow Closed Caption with Zooming Sign Language |
Power & Eco Solution | |
Cảm biến Eco | Có |
Nguồn cấp điện |
AC100-240V 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 140 W |
Mức độ tiết kiệm | 5 |
Tự động tắt nguồn | Có |
Kích thước | |
Package Size (WxHxD) |
738 x 1365 x 272 mm |
Set Size with Stand (WxHxD) |
564.7 x 1200 x 327 mm |
Set Size without Stand (WxHxD) |
564.7 x 1228.1 x 83.4 mm |
Stand (Basic) (WxD) | 218.1 x 170 mm |
Trọng lượng | |
Thùng máy | 40.5 kg |
Có chân đế | 33.3 kg |
Không có chân đế | 26.0 kg |
Phụ kiện | |
Model bộ điều khiển từ xa |
TM2050A (White) |
Batteries (for Remote Control) | Có |
Samsung Smart Control (Included) | Có |
Hướng dẫn Người dùng | Có |
Hướng dẫn Điện tử | Có |
Cáp nguồn | Có |
Hiển thị | |
Sản phẩm | QLED |
Kích thước màn hình | 43 Inch |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Video | |
Engine Hình ảnh |
Quantum Processor 4K |
Adaptive Picture | Có |
Chỉ số Chuyển động | 100+ |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 2800 |
HDR (High Dynamic Range) | Quantum HDR |
HDR 10+ | Có |
AI Upscale | Có |
HLG (Hybrid Log Gamma) | Có |
Contrast | Mega Contrast |
Color |
100% Color Volume with Quantum Dot |
Micro Dimming |
Supreme UHD Dimming |
Brightness/Color Detection |
Brightness/Color Detection |
Nâng cấp Tương phản | Có |
Auto Motion Plus | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Âm thanh | |
Dolby digital plus/ HEAAC | Có |
Active Voice Amplifier | Có |
Adaptive Sound |
Adaptive Sound + |
Dialog Enhancement | Có |
Đầu ra âm thanh (RMS) | 60W |
Loại loa | 4.1CH |
Loa trầm | Có |
Kết nối đa phòng | Có |
Bluetooth Audio | Có |
Smart Service | |
Samsung SMART TV | Smart |
Operating System | Tizen™ |
Bixby |
US English, Korean, UK English, French, German, Italian, Spanish, India English (features vary by language) |
Tương tác Giọng nói |
Vietnamese (VN/IN) |
Works with Google Assistant | Có (SG only) |
Trình duyệt Web | Có |
SmartThings App Support | Có |
SmartThings | Có |
Gallery | Có |
Smart Feature | |
TV to Mobile - Mirroring | Có |
Mobile to TV - Mirroring, DLNA | Có |
Tap View | Có |
Remote Access | Có |
360 Video Player | Có |
Bluetooth Low Energy | Có |
Kết nối thẳng WiFi | Có |
TV Sound to Mobile | Có |
Chia sẻ âm thanh | Có |
Ambient Mode | Ambient Mode+ |
Tuner/Broadcasting | |
Truyền thanh Kỹ thuật số |
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C) |
Bộ dò đài Analog | Có |
Data Broadcasting | HbbTV 1.5 (SG) |
Kết Nối | |
HDMI | 3 |
USB | 2 |
RF In (Terrestrial / Cable input) |
1/1(Common Use for Terrestrial)/0 |
HDMI A / Return Ch. Support | Có |
eARC | Có |
HDMI Quick Switch | Có |
Wireless LAN Tích hợp | Có (WiFi5) |
Bluetooth | Có (BT4.2) |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
Thiết kế | |
Thiết kế |
PTC Poster Chamber Design |
Loại Bezel | VNB |
Loại Mỏng | Normal |
Front Color | NAVY BLUE |
Dạng chân đế | PLATE STAND |
Stand Color | NAVY BLUE |
Speaker Jersey Color | Navy Blue |
Tính năng Phụ | |
Auto Rotation | Có |
Portrait Mode | Có |
Digital Clean View | Có |
Dò kênh tự động | Có |
Chú thích (phụ đề) | Có |
Connect Share™ (HDD) | Có |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Có |
EPG | Có |
PVR mở rộng | Có |
Chế độ chơi Game |
Có (Auto Game Mode (ALLM), Game Motion Plus, Dynamic Black EQ, Surround Sound) |
IP Control | Có |
Ngôn ngữ OSD |
Local Languages |
BT HID tích hợp | Có |
Hỗ trợ USB HID | Có |
Teletext (TTX) | Có |
Time Shift | Có |
IPv6 Support | Có |
Khả năng truy cập | |
Accessibility - Voice Guide |
UK English, Mandarin Chinese, Korean, (Singapore: +French, Italian, German, Spanish) |
Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu Screen |
UK English, (Singapore: +French, Spanish) |
Accessibility - Others |
Enlarge / High Contrast / Multi-output Audio / SeeColors / Color Inversion / Grayscale / Sign Language Zoom / Slow Button Repeat / Auto Detection for Sign Language Zoom AreaShow Closed Caption with Zooming Sign Language |
Power & Eco Solution | |
Cảm biến Eco | Có |
Nguồn cấp điện |
AC100-240V 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 140 W |
Mức độ tiết kiệm | 5 |
Tự động tắt nguồn | Có |
Kích thước | |
Package Size (WxHxD) |
738 x 1365 x 272 mm |
Set Size with Stand (WxHxD) |
564.7 x 1200 x 327 mm |
Set Size without Stand (WxHxD) |
564.7 x 1228.1 x 83.4 mm |
Stand (Basic) (WxD) | 218.1 x 170 mm |
Trọng lượng | |
Thùng máy | 40.5 kg |
Có chân đế | 33.3 kg |
Không có chân đế | 26.0 kg |
Phụ kiện | |
Model bộ điều khiển từ xa |
TM2050A (White) |
Batteries (for Remote Control) | Có |
Samsung Smart Control (Included) | Có |
Hướng dẫn Người dùng | Có |
Hướng dẫn Điện tử | Có |
Cáp nguồn | Có |
31390